LYBYNGO | Tập Đoàn Giải Mã Số Học | Cao Thủ Chốt Số | Soi Cầu XSMB
LYBYNGO
Điểm cảm xúc
2,799

Bài viết trên hồ sơ Các bài viết Giới thiệu

  • MB 23/3 :
    STL 484
    ĐỀ CHẠM 3489
    Hạ Chạm 4.,9
    Hạ chạm 4
    STĐ : 84 43
    3D : 0 2 4 6 8 1
    MB 19/2 :
    ĐỀ CHẠM 3,8+ kép =, lệch , sát kép = 62s
    Hạ dàn 28s :23,32,33,43,34,53,35,63,36,08,80,18,81,78,87,88,98,89,44,99,05,50,16,61,27,72,45,54
    3D ghép : 0 2 4 6 8
    Sao dạo này ít hô bet vậy ae
    LYBYNGO
    LYBYNGO
    Dạo này em chơi ít nên cũng bớt hô hào cho ae ạ
    Lúc nào rảnh mới lên giao lưu chút thôi ạ
    MB 21/11
    Lô 454
    Đề chạm 4590
    Hạ chạm 5 9
    3D :2,3,4,6,7,9,8
    T
    THANH383A
    xsmb 21/11
    btl 87
    stl 494
    ttd 161,11,10
    MB 19/11:
    Lô :89-98
    Đề50s:01,03,05,07,09,21,23,25,27,29,41,43,45,47,49,61,63,65,67,69,81,83,85,87,89,10,12,14,16,18,30,32,34,36,38,50,52,54,56,58,70,72,74,76,78,90,92,94,96,98
    3D ghép :1,2,4,9,0,5
    MB 17/11:
    STL :343
    Đề Tổng :4 9 2 5 6 7
    Hạ tổng 4,9,7
    Kết Tổng 9
    STD: 27,72
    3D:2,7,6,3,9,8
    MB 16/11 :
    STL : 242
    ĐỀ TỔNG : 0 5 3 8 4 9
    HẠ :TỔNG 0 3 4
    KẾT : TỔNG 4
    STĐ : 22 77
    3D : 1 6 4 9 7 2
    MB 15/11 :
    STL:141
    3D: 3,4,7,9,1
    Đề 60s : Tổng 012458
    Hạ Dàn 30s : tổng 2,5,8
    Hạ kết tổng 8
    3D: 0,1,2,6,8,7
    MB 14-11:
    STL : 383
    ĐỀ TỔNG :678901
    HẠ TỔNG : 679
    HẠ KẾT TỔNG 9
    3D : 3,4,7,9,8,0
    LYBYNGO
    LYBYNGO
    Chén lô 83 + đề tổng 6
    MB 13-11:
    STL : 181
    ĐỀ 60S : TỔNG 345089
    HA DÀN 30S : TỔNG 0 5 3
    3D : 2 7 3 8 0 4 9
    LYBYNGO
    LYBYNGO
    Chén 87 dàn 30s càng 2
    MB 11-11

    BTL
    11
    STL: 48-84

    ĐỀ 60S : 02,11,20,39,48,57,66,75,84,93,03,12,21,30,49,58,67,76,85,94,04,13,22,31,40,59,68,77,86,95,05,14,23,32,41,50,69,78,87,96,07,16,25,34,43,52,61,70,89,98,09,18,27,36,45,54,63,72,81,90

    HẠ DÀN 36S :02,20,57,75,84,48,39,93,12,21,67,76,94,49,32,23,87,78,14,41,69,96,52,25,07,70,34,43,89,98,72,27,54,45,09,90

    TTD :34,43,89,98
    BTĐ: 43
    3D ;1,2,4,9,7,6
    MB 9-11 :
    TAM THỦ LÔ :49-94-99
    TTĐ: 54 45 09 90
    ĐỀ CHẠM 1469
    HẠ DÀN : Chạm 9
    3D :3,5,8,4,1,6
    MB 8-11 :
    STL : 24-42
    Đề ĐB :
    48s
    : 02,20,12,21,22,32,23,42,24,52,25,62,26,72,27,82,28,92,29,07,70,17,71,37,73,47,74,57,75,67,76,77,87,78,97,79,11,39,48,66,84,93,16,34,43,61,89,98

    20s : 02,11,20,39,48,57,66,75,84,93,07,16,25,34,43,52,61,70,89,98

    10s: 07,16,25,34,43,52,61,70,89,98

    TTĐ: 34 43 89 98

    STĐ: 34,98

    BTĐ: 34

    Càng :1,6,2,7,4,9
    LYBYNGO
    LYBYNGO
    Chén 11 dàn 20s +3D 411
    MB 7/11 :
    Dàn 50s :
    03,12,21,30,49,58,67,76,85,94,05,14,23,32,41,50,69,78,87,96,06,15,24,33,42,51,60,79,88,97,07,16,25,34,43,52,61,70,89,98,09,18,27,36,45,54,63,72,81,90

    Hạ dàn 32s :
    12,21,67,76,94,49,32,23,87,78,14,41,69,96,42,24,97,79,52,25,07,70,34,43,89,98,72,27,54,45,09,90

    8TĐ : 32,23,87,78,42,24,97,79

    TTĐ : 24 42 79 97
    3D:1,2,6,7,9,4
    MB 6/11
    DÀN 60S : 00,19,28,37,46,55,64,73,82,91,02,11,20,39,48,57,66,75,84,93,05,14,23,32,41,50,69,78,87,96,07,16,25,34,43,52,61,70,89,98,08,17,26,35,44,53,62,71,80,99,09,18,27,36,45,54,63,72,81,90

    HẠ DÀN 40S :
    00,19,28,37,46,55,64,73,82,91,02,11,20,39,48,57,66,75,84,93,05,14,23,32,41,50,69,78,87,96,09,18,27,36,45,54,63,72,81,90

    HẠ DÀN 10S :
    28,82,19,91,48,84,39,93,20,02

    TTĐ : 02 20 39 93
    3D : 0,1,3,5,7,8,9
    4/11: DB chạm 0459
    Hạ chạm 9 0
    Hạ bộ 01-04
    TTD : 56-65-09-90
    Càng 1,2,4,6,7,9
  • Đang tải…
  • Đang tải…
Top