Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 654 993 |
G.2 | 070 378 803 281 |
G.3 | 715 395 241 720 654 827 |
KK | 734 007 091 849 430 029 301 111 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 364 247 |
G.2 | 380 311 187 405 |
G.3 | 968 125 979 706 000 450 |
KK | 423 612 378 857 935 283 644 474 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 596 694 |
G.2 | 694 954 368 055 |
G.3 | 861 054 941 872 878 702 |
KK | 856 412 301 813 003 887 438 596 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 796 101 |
G.2 | 074 452 592 675 |
G.3 | 399 886 410 294 689 425 |
KK | 441 489 381 538 371 555 083 055 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 715 732 |
G.2 | 247 380 280 911 |
G.3 | 625 048 968 297 248 670 |
KK | 067 826 431 865 558 947 043 712 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 706 826 |
G.2 | 511 883 937 067 |
G.3 | 831 123 725 456 929 754 |
KK | 884 814 850 258 804 099 510 350 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 654 975 |
G.2 | 421 589 287 339 |
G.3 | 600 917 797 624 859 766 |
KK | 130 103 554 062 243 463 883 961 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 197 794 |
G.2 | 836 471 575 607 |
G.3 | 393 557 360 781 942 076 |
KK | 156 015 648 664 871 436 550 733 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 865 250 |
G.2 | 512 004 845 115 |
G.3 | 776 159 639 289 052 942 |
KK | 583 523 501 676 848 525 852 993 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 664 446 |
G.2 | 933 482 740 224 |
G.3 | 706 160 222 979 854 168 |
KK | 741 910 039 845 353 647 245 962 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 862 869 |
G.2 | 458 662 135 018 |
G.3 | 391 946 223 788 491 058 |
KK | 306 661 528 705 770 318 067 916 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 037 159 |
G.2 | 407 146 568 539 |
G.3 | 525 896 240 750 101 600 |
KK | 659 726 237 821 060 827 289 030 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 070 990 |
G.2 | 979 533 718 984 |
G.3 | 359 369 746 918 123 824 |
KK | 909 778 019 014 000 982 434 213 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |