XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 33 | 98 |
G.7 | 421 | 660 | 634 |
G.6 | 7020 9441 4599 | 2582 6204 1518 | 8803 1746 1185 |
G.5 | 2297 | 6122 | 3222 |
G.4 | 54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 | 51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 |
G.3 | 49508 22530 | 43482 47559 | 49861 42038 |
G.2 | 68420 | 22934 | 20870 |
G.1 | 43125 | 31990 | 78315 |
G.ĐB | 231921 | 957311 | 511302 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | - |
2 | 20, 20, 20, 21, 21, 21, 25 |
3 | 30, 30 |
4 | 41, 41, 46, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 11, 18 |
2 | 22 |
3 | 32, 33, 34, 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 67 |
7 | 72, 78 |
8 | 82, 82 |
9 | 90 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 22 |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 83, 85, 89 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 18 |
G.7 | 454 | 318 | 017 |
G.6 | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
G.5 | 4000 | 8421 | 0457 |
G.4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
G.3 | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
G.2 | 03828 | 39750 | 08834 |
G.1 | 39002 | 87722 | 51582 |
G.ĐB | 962910 | 215008 | 227843 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02 |
1 | 10, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 53, 54, 58 |
6 | 67 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 99, 99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 18 |
2 | 21, 22, 23, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 17, 17, 17, 18 |
2 | 23 |
3 | 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | - |
8 | 82, 83, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 5 hôm nay:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 06 | 47 |
G.7 | 065 | 222 | 127 |
G.6 | 7558 6461 6842 | 6215 4816 7933 | 6470 6472 0714 |
G.5 | 7193 | 2523 | 2962 |
G.4 | 05993 53444 48080 89559 16888 23744 12345 | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | 86931 79675 09519 85255 58821 60418 11558 |
G.3 | 05120 77404 | 51102 31421 | 26544 70144 |
G.2 | 07745 | 50151 | 42590 |
G.1 | 13499 | 51374 | 72330 |
G.ĐB | 279699 | 414303 | 454847 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 32 |
4 | 42, 44, 44, 45, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 93, 93, 99, 99 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06 |
1 | 15, 15, 16 |
2 | 21, 22, 23, 24 |
3 | 32, 33 |
4 | - |
5 | 51, 57, 59 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 31 |
4 | 44, 44, 47, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 62 |
7 | 70, 72, 75 |
8 | - |
9 | 90 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 94 | 93 |
G.7 | 929 | 006 | 727 |
G.6 | 6378 2453 7583 | 9840 2128 2664 | 2596 9281 2328 |
G.5 | 2014 | 6073 | 8650 |
G.4 | 89695 26888 37896 38358 40492 09234 85418 | 88989 52451 71664 95394 52406 60497 45228 | 26303 01398 94854 61166 15154 75704 59098 |
G.3 | 53791 46008 | 46461 25981 | 04645 86346 |
G.2 | 78278 | 55773 | 81467 |
G.1 | 29282 | 31954 | 63027 |
G.ĐB | 354874 | 156089 | 807364 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 18 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 74, 78, 78 |
8 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 92, 95, 96 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 73, 73 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 94, 94, 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 27, 27, 28 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 93, 96, 98, 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 59 | 70 |
G.7 | 273 | 800 | 398 |
G.6 | 9327 6022 9019 | 3174 5110 0704 | 8919 6587 6921 |
G.5 | 1636 | 8362 | 1557 |
G.4 | 23371 74160 42730 48603 60509 86404 97037 | 97045 83876 65230 26916 41820 27520 00255 | 51657 06193 71839 34798 86832 70313 01899 |
G.3 | 31158 10215 | 46249 99369 | 67550 23715 |
G.2 | 71448 | 36660 | 08624 |
G.1 | 80451 | 22261 | 87978 |
G.ĐB | 000507 | 108125 | 857708 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 01/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07, 09 |
1 | 15, 15, 19 |
2 | 22, 27 |
3 | 30, 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 01/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 10, 16 |
2 | 20, 20, 25 |
3 | 30 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 61, 62, 69 |
7 | 74, 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 01/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 32, 39 |
4 | - |
5 | 50, 57, 57 |
6 | - |
7 | 70, 78 |
8 | 87 |
9 | 93, 98, 98, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 84 | 13 |
G.7 | 574 | 219 | 392 |
G.6 | 7126 3010 1103 | 2777 0116 9859 | 0106 0201 1568 |
G.5 | 5816 | 5675 | 3183 |
G.4 | 38355 15149 23229 36149 08515 77461 29227 | 01068 53634 18249 86670 36206 37880 33675 | 29627 19953 80973 14017 03307 91998 76041 |
G.3 | 64488 52558 | 55503 13633 | 21292 38713 |
G.2 | 22577 | 38277 | 87371 |
G.1 | 54480 | 55708 | 10195 |
G.ĐB | 166688 | 129938 | 578741 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 28/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 26, 27, 29 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 55, 58 |
6 | 61 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 88, 88 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 28/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 33, 34, 38 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 75, 75, 77, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | - |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 28/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07 |
1 | 13, 13, 17 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 41, 41 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 71, 73 |
8 | 83 |
9 | 92, 92, 95, 98 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 29 | 75 | 48 | 08 |
G.7 | 895 | 680 | 340 | 467 |
G.6 | 6967 1703 2465 | 1260 3942 5695 | 2482 3935 4678 | 3120 6292 8795 |
G.5 | 6721 | 7375 | 1031 | 6384 |
G.4 | 54111 93144 16876 92829 55975 90172 80837 | 45853 45973 82323 15159 00957 03089 37487 | 77650 03906 79482 53043 39522 25157 52655 | 83585 54952 27402 89752 96628 08551 66335 |
G.3 | 04049 73555 | 95117 49526 | 66764 24561 | 39643 25731 |
G.2 | 41254 | 32555 | 55284 | 97011 |
G.1 | 22578 | 11942 | 55239 | 90932 |
ĐB | 376616 | 612652 | 150476 | 732534 |
Lô tô TPHCM Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 29, 29 |
3 | 37 |
4 | 44, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 67 |
7 | 72, 75, 76, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Long An Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 52, 53, 55, 57, 59 |
6 | 60 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | 80, 87, 89 |
9 | 95 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 40, 43, 48 |
5 | 50, 55, 57 |
6 | 61, 64 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 82, 84 |
9 | - |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11 |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 32, 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 51, 52, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 85 |
9 | 92, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |