XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 97 | 12 |
G.7 | 881 | 568 |
G.6 | 2174 9118 2720 | 6478 1681 7613 |
G.5 | 7665 | 0252 |
G.4 | 31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
G.3 | 29848 86240 | 02723 12227 |
G.2 | 36922 | 72658 |
G.1 | 82246 | 97187 |
G.ĐB | 921507 | 326448 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 18 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 40, 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 94, 97, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81, 86, 87, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 81 | 97 |
G.7 | 661 | 896 |
G.6 | 6432 1507 3834 | 9217 3863 7261 |
G.5 | 8246 | 3116 |
G.4 | 33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
G.3 | 47684 51530 | 12052 62770 |
G.2 | 95853 | 21750 |
G.1 | 66184 | 56142 |
G.ĐB | 905621 | 702122 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 21, 24, 24 |
3 | 30, 32, 34, 34 |
4 | 41, 46 |
5 | 53, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 84, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 63 |
7 | 70, 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 42 | 26 |
G.7 | 439 | 292 |
G.6 | 4224 3582 3162 | 2199 4923 9328 |
G.5 | 4949 | 9324 |
G.4 | 86967 49098 74711 97252 93962 27339 39503 | 65968 33093 67288 64559 91933 12933 31868 |
G.3 | 40767 01745 | 12520 58630 |
G.2 | 17794 | 80306 |
G.1 | 08050 | 86405 |
G.ĐB | 624564 | 638720 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 39, 39 |
4 | 42, 45, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 62, 62, 64, 67, 67 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 20, 20, 23, 24, 26, 28 |
3 | 30, 33, 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 16 | 24 |
G.7 | 776 | 989 |
G.6 | 0345 6716 8379 | 4985 9774 2967 |
G.5 | 2647 | 0286 |
G.4 | 22639 91613 56697 01257 09454 75093 85812 | 53714 49993 29061 84726 80375 65988 59838 |
G.3 | 00429 91943 | 03940 46891 |
G.2 | 29877 | 31729 |
G.1 | 78550 | 08326 |
G.ĐB | 922682 | 198200 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16, 16 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 43, 45, 47 |
5 | 50, 54, 57 |
6 | - |
7 | 76, 77, 79 |
8 | 82 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 24, 26, 26, 29 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 85, 86, 88, 89 |
9 | 91, 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 21 | 28 |
G.7 | 067 | 285 |
G.6 | 1308 5097 1759 | 0065 7364 3974 |
G.5 | 9270 | 3434 |
G.4 | 40722 58067 07545 83670 53558 86672 51978 | 49184 34159 13482 38124 06301 82962 32686 |
G.3 | 75560 59497 | 08084 24423 |
G.2 | 88875 | 12174 |
G.1 | 84643 | 06098 |
G.ĐB | 464766 | 674389 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 20/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | - |
4 | 43, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 66, 67, 67 |
7 | 70, 70, 72, 75, 78 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 20/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 62, 64, 65 |
7 | 74, 74 |
8 | 82, 84, 84, 85, 86, 89 |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 49 | 02 |
G.7 | 501 | 985 |
G.6 | 7325 4833 0857 | 9108 6065 0439 |
G.5 | 1062 | 2862 |
G.4 | 02369 54252 06597 24914 71297 10710 09544 | 39393 89950 93273 22461 78690 19111 64814 |
G.3 | 44826 09456 | 54395 03368 |
G.2 | 45417 | 28583 |
G.1 | 43962 | 51825 |
G.ĐB | 686373 | 841275 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 13/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 14, 17 |
2 | 25, 26 |
3 | 33 |
4 | 44, 49 |
5 | 52, 56, 57 |
6 | 62, 62, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 13/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 61, 62, 65, 68 |
7 | 73, 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 93, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 22 | 08 |
G.7 | 746 | 228 |
G.6 | 4347 6130 9420 | 9488 5214 9865 |
G.5 | 8069 | 8359 |
G.4 | 44376 60806 78676 82747 52553 89097 46546 | 16559 63339 90010 42526 11928 17054 73119 |
G.3 | 55343 79153 | 73930 65650 |
G.2 | 13610 | 17113 |
G.1 | 03935 | 60457 |
G.ĐB | 523628 | 503196 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 20, 22, 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 43, 46, 46, 47, 47 |
5 | 53, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 13, 14, 19 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | - |
5 | 50, 54, 57, 59, 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |