XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 80 | 22 |
G.7 | 958 | 534 |
G.6 | 4811 8520 8921 | 5882 1352 6372 |
G.5 | ... | 5133 |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... |
G.1 | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33, 34 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 36 |
G.7 | 866 | 290 |
G.6 | 4543 0983 2206 | 4644 5353 8693 |
G.5 | 9445 | 2263 |
G.4 | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
G.3 | 50704 14888 | 41395 47148 |
G.2 | 08840 | 90495 |
G.1 | 47118 | 21650 |
G.ĐB | 091778 | 014540 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | 12, 18 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 40, 43, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 66, 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 86, 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 90, 93, 95, 95, 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 06 |
G.7 | 992 | 711 |
G.6 | 3207 7606 7425 | 6183 3545 9672 |
G.5 | 4159 | 1248 |
G.4 | 91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 | 20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
G.3 | 96703 29596 | 06775 49203 |
G.2 | 01528 | 56435 |
G.1 | 42525 | 83645 |
G.ĐB | 656418 | 941402 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 08/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07 |
1 | 18 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 32, 33 |
4 | 43, 44 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 92, 96, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 08/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 06, 09 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 30, 30, 35, 39 |
4 | 45, 45, 48 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 11 |
G.7 | 482 | 430 |
G.6 | 1188 0002 4250 | 0922 1276 4182 |
G.5 | 2683 | 9953 |
G.4 | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
G.3 | 65033 56510 | 07141 58747 |
G.2 | 42981 | 14720 |
G.1 | 03615 | 13842 |
G.ĐB | 720642 | 121302 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 82, 83, 85, 87, 88, 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 61 |
7 | 76, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 26 |
G.7 | 008 | 969 |
G.6 | 4386 8131 3255 | 2824 3937 7030 |
G.5 | 2148 | 3936 |
G.4 | 46743 26491 35478 66652 71666 44182 73206 | 51597 91755 61562 88688 86026 42313 82758 |
G.3 | 16048 16054 | 18458 25085 |
G.2 | 44681 | 60013 |
G.1 | 27740 | 80103 |
G.ĐB | 372195 | 677611 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31 |
4 | 40, 43, 48, 48 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 91, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 13, 13 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 30, 36, 37 |
4 | - |
5 | 55, 58, 58 |
6 | 62, 69 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 79 |
G.7 | 301 | 024 |
G.6 | 8885 1245 4299 | 7029 4261 5077 |
G.5 | 1598 | 9784 |
G.4 | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 | 96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
G.3 | 41868 86684 | 56927 40694 |
G.2 | 43158 | 76263 |
G.1 | 01870 | 79896 |
G.ĐB | 877764 | 505535 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 18/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 67, 68, 68 |
7 | 70 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 18/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 27, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | 77, 79 |
8 | 84, 86, 86 |
9 | 94, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 38 | 84 |
G.7 | 888 | 023 |
G.6 | 6702 1869 3247 | 2422 7656 4961 |
G.5 | 7735 | 3762 |
G.4 | 14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 | 69578 97301 16071 44065 92879 15034 44512 |
G.3 | 58293 92586 | 67622 21087 |
G.2 | 00244 | 88302 |
G.1 | 65953 | 87781 |
G.ĐB | 753493 | 556335 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 32, 33, 35, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82, 86, 88 |
9 | 91, 93, 93, 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 12 |
2 | 22, 22, 23 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61, 62, 65 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 81, 84, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |