XSMB:26/09/2022
BTL : 10 - STL : 45-54
Ghép 3 Càng Lô: 0,2,6,8,9
Dàn Đề 12s: 02,20,06,60,24,42,25,52,47,74,69,96
TTĐ : 47,74,69-96| STĐ: 69,96| BTĐ : 96
Ghép 3 càng đề : 0,2,4,6,8
Ghép 4 càng đề : 1,3,5,7,9
Dàn 3D 8s : 247,274,269,296,847,874,869,896
BT 3 Càng Đề : 696
Dàn 38s: 01,10,07,70,11,14,41,15,51,16,61,19,91,26,62,28,82,29,92,34,43,39,93,46,64,48,84,56,65,57,75,66,67,76,78,87,89,98
Dàn 64s : Chạm 1,3,5,9
BTL : 10 - STL : 45-54
Ghép 3 Càng Lô: 0,2,6,8,9
Dàn Đề 12s: 02,20,06,60,24,42,25,52,47,74,69,96
TTĐ : 47,74,69-96| STĐ: 69,96| BTĐ : 96
Ghép 3 càng đề : 0,2,4,6,8
Ghép 4 càng đề : 1,3,5,7,9
Dàn 3D 8s : 247,274,269,296,847,874,869,896
BT 3 Càng Đề : 696
Dàn 38s: 01,10,07,70,11,14,41,15,51,16,61,19,91,26,62,28,82,29,92,34,43,39,93,46,64,48,84,56,65,57,75,66,67,76,78,87,89,98
Dàn 64s : Chạm 1,3,5,9