DANGHIEN0A
Binh Nhì
Miền Bắc : 15/6/2023
BTL(50đ/1con): 14 - 814 (
STL (50đ/1con): 04 40
3 CÀNG LÔ GHÉP (5đ/con): 1,3,5,7,8
DÀN ĐỀ 10 SỐ (100k/con) : 00,55,05,50,06,60,23,32,14,41
TTĐ (100k/con) : 00,55,05,50
STĐ (100k/con) : 05,50 - BTĐ (100k): 05 (505-8505-18505) lót (550-8550-18550)
ST3CĐ (50k/1con): 550-505
ST4CĐ (50k/1con): 8505-8550
3 CÀNG ĐỀ GHÉP (5k/con): 1,3,5,7,9
4 CÀNG ĐỀ GHÉP (2k/con): 2,4,6,8,0
3 CÀNG ĐỀ 10S (10k/con): 105,305,505,705,905,350,550,950
4 CÀNG ĐỀ 10S (5k/con): 0505,2505,4505,6505,8505,0550,2550,4550,6550,8550
4 CÀNG ĐỀ 20S (5k/con): 0500,2500,4500,6500,8500,0555,2555,4555,6555,8555,0505,2505,4505,6505,8505,0550,2550,4550,6550,8550
DÀN ĐỀ 36S (10k/con) : CHẠM 0,5
DÀN ĐỀ 64 SỐ (10k/con) : CHẠM 0,5,6,9
BTL(50đ/1con): 14 - 814 (
STL (50đ/1con): 04 40
3 CÀNG LÔ GHÉP (5đ/con): 1,3,5,7,8
DÀN ĐỀ 10 SỐ (100k/con) : 00,55,05,50,06,60,23,32,14,41
TTĐ (100k/con) : 00,55,05,50
STĐ (100k/con) : 05,50 - BTĐ (100k): 05 (505-8505-18505) lót (550-8550-18550)
ST3CĐ (50k/1con): 550-505
ST4CĐ (50k/1con): 8505-8550
3 CÀNG ĐỀ GHÉP (5k/con): 1,3,5,7,9
4 CÀNG ĐỀ GHÉP (2k/con): 2,4,6,8,0
3 CÀNG ĐỀ 10S (10k/con): 105,305,505,705,905,350,550,950
4 CÀNG ĐỀ 10S (5k/con): 0505,2505,4505,6505,8505,0550,2550,4550,6550,8550
4 CÀNG ĐỀ 20S (5k/con): 0500,2500,4500,6500,8500,0555,2555,4555,6555,8555,0505,2505,4505,6505,8505,0550,2550,4550,6550,8550
DÀN ĐỀ 36S (10k/con) : CHẠM 0,5
DÀN ĐỀ 64 SỐ (10k/con) : CHẠM 0,5,6,9